Có 2 kết quả:
友人 yǒu rén ㄧㄡˇ ㄖㄣˊ • 有人 yǒu rén ㄧㄡˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
friend
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) someone
(2) people
(3) anyone
(4) there is someone there
(5) occupied (as in restroom)
(2) people
(3) anyone
(4) there is someone there
(5) occupied (as in restroom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0